1 | giáo dục Tiểu học tập | 7140202 | A00, A01, D01, C00 | 24 | TN THPT | |
2 | Sư phạm Toán học tập | 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | TN THPT | |
3 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D78 | 23.25 | TN THPT | |
4 | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | TN THPT | |
5 | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.41 | Học bạ | |
6 | quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 20 | TN THPT | |
7 | quản lí trị sale | 7340101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.08 | Học bạ | |
8 | Tài chủ yếu - bank | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 20 | TN THPT | |
9 | Tài chính - ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.11 | Học bạ | |
10 | tài chính | 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | TN THPT | |
11 | tài chính | 7310101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.31 | Học bạ | |
12 | dụng cụ | 7380101 | A01, D01, C00, D66 | 212.75 | TN THPT | |
13 | khí cụ | 7380101 | A01, D01, C00, D66, XDHB | 22.44 | Học bạ | |
14 | công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
15 | công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18.45 | Học bạ | |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
17 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
18 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
19 | công nghệ sinh học tập | 7420201 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
20 | công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
21 | bảo vệ thực đồ dùng | 7620112 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
22 | bảo đảm thực đồ vật | 7620112 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
23 | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07 | 18.5 | TN THPT | |
24 | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20.45 | Học bạ | |
25 | technology kỹ thuật gây ra | 7510103 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
26 | technology kỹ thuật kiến thiết | 7510103 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
27 | technology kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
28 | công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
29 | technology kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
30 | technology kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóa hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
31 | technology kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
32 | công nghệ kỹ thuật cơ năng lượng điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
33 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, D14, D78 | 18.5 | TN THPT | |
34 | Văn hoá học tập | 7229040 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
35 | du lịch | 7810101 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
36 | công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 614 | ||
37 | technology thông tin | 7480201 | DGNL | 617 | ||
38 | bảo vệ thực thứ | 7620112 | DGNL | 669 | ||
39 | công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | DGNL | 720 | ||
40 | công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | 634 | ||
41 | technology kỹ thuật desgin | 7510103 | DGNL | 614 | ||
42 | phượt | 7810101 | D01, C00, D14, D78 | 19 | TN THPT | |
43 | giáo dục đào tạo Mầm non | 51140204 | M01, M09 | 17 | TN THPT |

